Có 2 kết quả:
离职 lí zhí ㄌㄧˊ ㄓˊ • 離職 lí zhí ㄌㄧˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire
(2) to leave office
(3) to quit a job
(2) to leave office
(3) to quit a job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire
(2) to leave office
(3) to quit a job
(2) to leave office
(3) to quit a job
Bình luận 0